Có 2 kết quả:

发轫 fā rèn ㄈㄚ ㄖㄣˋ發軔 fā rèn ㄈㄚ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to set (sth) afoot
(2) to initiate
(3) beginning
(4) origin
(5) commencement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to set (sth) afoot
(2) to initiate
(3) beginning
(4) origin
(5) commencement

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0